Nổi bật
SỨC MẠNH VÀ HIỆU QUẢ VƯỢT TRỘI
Hyundai Mighty W750/W750L mang đến giải pháp vận chuyển linh hoạt, tiết kiệm chi phí. Với động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, không sử dụng Ure, xe đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn khí thải, bảo vệ môi trường mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ. Sự an toàn và tin cậy là những đặc tính nổi bật, giúp xe trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi nhu cầu vận chuyển.

Ngoại Thất
NGOẠI THẤT MẠNH MẼ VÀ TIỆN NGHI
Hyundai Mighty W750 nổi bật với thiết kế ngoại thất mang phong cách mạnh mẽ, đem đến sự tiện nghi, linh hoạt trong quá trình vận hành. Cửa xe mở rộng 700mm giúp tài xế ra vào xe dễ dàng; gương chiếu hậu cung cấp tầm nhìn rộng; đèn pha với chóa phản quang tăng cường khả năng chiếu sáng tối ưu. Bậc lên xuống tiện lợi giúp việc lên xuống xe dễ dàng hơn. Những tính năng này góp phần giúp hành trình của các bác tài thêm phần an toàn, thoải mái, tiện nghi.


Gương chiếu hậu lớn

Cửa mở 70 độ

Đèn pha cỡ lớn
Nội thất

BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Bảng điều khiển uốn cong với các công tắc và cụm đồng hồ hiển thị rõ ràng tình trạng xe

KHÔNG GIAN RỘNG RÃI
Cabin rộng rãi phù hợp với nhiều vóc dáng, đem lại cảm giác thoải mái và tự tin khi điều khiển xe

NỘI THẤT HIỆN ĐẠI, TIỆN NGHI
Hyundai Mighty W750 Series nổi bật với thiết kế cabin rộng rãi, hiện đại, tối ưu cho người lái
Vận hành
SỨC MẠNH VÀ SỰ TIN CẬY


Động cơ D4GA

Khung sắt xi

Hộp số
Thông số xe
Kích thước & Trọng lượng |
||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 6,630 x 2,080 x 2,270 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,775 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | |||
Khối lượng toàn bộ (kg) | 7,200 | |||
Khối lượng bản thân (kg) | 2,640 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
||||||
Động cơ | D4GD | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 3,933 | |||||
Công suất cực đại (kW/rpm) | 103/2,700 | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 392/ 1,400 | |||||
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | |||||
Phanh trước/sau | Tang trống | |||||
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | |||||
Hệ thống treo sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | |||||
Thông số lốp | 7.00 – 16 |
So sánh các phiên bản
W750L | W750 | ||||
Kích thước & Trọng lượng |
|||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 6,630 x 2,080 x 2,270 | 6,125 x 2,080 x 2,270 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,775 | 3,415 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | 195 | |||
Khối lượng toàn bộ (kg) | 7,200 | ||||
Khối lượng bản thân (kg) | 2,640 | 2,610 | |||
Khối lượng toàn bộ (Kg) | 7,000 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|||
Động cơ | D4GD | D4GA | |
Dung tích xi lanh (cc) | 3,933 | 3,933 | |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 103/2,700 | 103/ 2,700 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 392/ 1,400 | 392/ 1,400 | |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | 5 số tiến, 1 số lùi | |
Phanh trước/sau | Tang trống | Phanh tang trống | |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực | |
Thông số lốp | 7.00 – 16 | 7.00 – 16 |