Nổi bật

Universe – Sang trọng vượt ngoài trí tưởng tượng
Ngoại thất


Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao

Cột B được thiết kế dạng cong đẹp mắt

Đèn cảnh báo trên kính hậu phía sau

Đèn hậu

Gương chiếu hậu tiêu chuẩn

Cửa lên xuống dạng xoay mở ra ngoài

Cửa sổ phía lái xe lên xuống bằng điện

Lazang trước/sau bằng hợp kim nhôm

Kính chắn gió dạng hai mảnh / Cần gạt mưa kiểu song song / gương chiếu hậu tiêu chuẩn

Điều hòa nhiệt độ bền bỉ, công suất lớn
Nội thất

KHOANG LÁI XE HẠNG THƯƠNG GIA

Đồng hồ táp lô phong cách thể thao

Hệ thống điều khiển khung gầm

Cụm công tắc điều khiển kính cửa và điều hòa trung tâm

Tấm bảo vệ lái xe thiết kế sang trọng

Ghế lái đa chức năng

47 ghế ngồi sang trọng
Động cơ
.
HIỆU SUẤT

Động cơ Powertech

Bộ ly hợp quạt tản nhiệt kiểu điện tử

Lọc dầu

Lọc nhiên liệu
An toàn
.
AN TOÀN

Phanh dạng tang trống

Bộ tự động điều chỉnh khe hở má phanh

Cần điều chỉnh phanh tay
Thông số xe
.
Kích thước
| D x R x C (mm) | 12.030 x 2.495 x 3.550 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 6.150 |
Động cơ
| Mã động cơ | D6CB38 |
| Loại động cơ | Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp |
| Dung tích công tác (cc) | 12.742 |
| Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 130 x 160 |
| Công suất cực đại (Ps) | 380/1.900 |
| Momen xoắn cực đại (Kgm) | 148/1.500 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 400 |
Hộp số
| Hộp số | 5 số tiến & 1 số lùi |
Hệ thống treo
| Trước | Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
| Sau | Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
Vành & Lốp xe
| Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5-16PR |
Phanh
| Trước | Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41) |
| Sau | Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41) |
Các trang bị khác
| Ghế hành khách | Điều chỉnh ngả. Bố trí 2/2 |
| Thể tích khoang hành lý (m3) | 6.4 |
| Tủ lạnh | Có chức năng làm nóng, giữ lạnh |
| Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | Có |
| Điều hòa nhiệt độ | Công suất 28.000 Kcal/h |


