Nổi bật
ĐỐI TÁC HOÀN HẢO CHO MỌI NHU CẦU
VẬN HÀNH MẠNH MẼ VỚI KHỐI ĐỘNG CƠ D4GA TIÊU CHUẨN
Euro 4 mạnh mẽ, bền bỉ, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu
ĐỘNG CƠ D4GA
Hệ thống giảm sốc
treo cabin bán nổi
Giảm rung sốc cho hành khách khi ngồi trên cabin bằng hệ thống hai đệm cao su dầu của xe. Đây là cải tiến mang đến sự nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách khi ngồi trên Cabin
Cabin khung thép dày
Hấp thụ xung lực, đảm bảo an toàn
Khung sát xi siêu cứng
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
CABIN LẬT TIỆN LỢI
Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong.
Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
CAM KẾT CHO SỰ DẪN ĐẦU
Ngoại thất
Ngoại thất xe Hyundai New Mighty 110XL
Hyundai New Mighty 110XL
Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao nhất
Bậc lên xuống thuận tiện
Mâm xe kích thước lớn
Gương chiếu hậu thiết kế với góc quan sát lớn, tăng độ an toàn
Cửa mở góc lớn, thuận tiện ra vào
Mâm xe kích thước lớn
Nội thất
Nội thất xe Hyundai New Mighty 110XL 7 tấn
Không gian nội thất cabin rộng rãi và thoải mái. Thiết kế mang đậm nét đặc trưng của Hyundai.
Vô lăn gật gù
Ngăn chứa vật dụng nhỏ
Đầu Audio kết RADIO / AUX / USB
Cụm Đồng hồ trung tâm
Đèn trần cabin
Chỗ để cốc và vật dụng cá nhân
Ngăn chứa vật dụng nhỏ
Điều hòa không khí
Hộc để đồ tiện lợi
Chỗ để cốc
Tấm chắn nắng
Ghế lái điều chỉnh theo vị trí ngồi
Thông số xe
Thông Số Kỹ Thuật
Xe Hyundai New Mighty 110XL 7 tấn
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D4GA EURO 4 – Phun dầu điện tử |
Loại | Type | Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xilanh | Displacement | 3.933 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 103×118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 150 Ps/2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 579 N.m/1.400 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | M035S5 |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Số tay | Manual | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | i1 = 5.380; i2 = 3.208; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5.380. |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Tang trống / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 8.25R16/Dual 8.25R16 16PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước xe (D x R x C) | Overall dimension | 7.980 x 2.000 x 2.310 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension |
– mm ( thùng bạt ) – mm ( thùng kín ) – mm (thùng lửng) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.680/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 4.470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 230 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 2.920 kg |
Tải trọng | Load weight | 7.000 kg |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 10.600 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 22.06% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7.6 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 95 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 95L |
TRANG THIẾT BỊ | OPTION | |
Tay lái trợ lực | Có | |
Vô lăng gật gù | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Có | |
Radio + AUX +USB | Có |