Nổi bật

mighty n250 series

Hành trình xanh – Tăng hiệu suất vận hành.

Hyundai Mighty N250 Series Euro 5 tiếp tục khẳng định giá trị xứng tầm, cam kết khoản đầu tư hiệu quả nhất đối với chủ đầu tư. Một trong những điểm vượt trội của Hyundai Mighty N250 Series Euro 5 đó là được trang bị hệ thống tuần hoàn kí thải EGR – công nghệ tiên phong của Hyundai trong nỗ lực giảm thiểu phát thải từ động cơ đốt trong. EGR kết hợp hệ thống ống xả tích hợp bộ xúc tác và bộ lọc hạt giúp giảm thiểu các chất gây ô nhiễm thải ra môi trường. Đồng thời, tính năng này còn góp phần giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

Ngoại thất

THÙNG LỚN HƠN – HIỆU SUẤT CAO HƠN

Hyundai Mighty N250 Series Euro 5 mang lại cho công việc kinh doanh của bạn một lợi thế lớn với chiều dài cơ sở và chiều dài thùng lớn rất thuận tiện cho việc vận chuyển trong thành phố.

Khung sắt xi Mighty N250 Series

KHUNG SẮT XI

Việc sử dụng khung gầm bằng chất liệu thép tốt nhất và nhẹ giúp Hyundai Mighty N250 Series tăng tải trọng chở hàng mà vẫn đảm bảo được độ bền và khả năng chịu tải

Cabin lật Mighty N250 Series

CABIN LẬT

Cabin lật là một trong những điểm khác biệt nhất của Hyundai so với những sản phẩm khác cùng phân khúc. Thiết kế cabin có thể lật nghiêng 45% về phía trước giúp cho việc kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa được diễn ra một cách thuận tiện, nhanh chóng hơn

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH LINH HOẠT

Với kích thước phù hợp, khả năng vận hành linh hoạt, Hyundai Mighty N250 Series Euro 5 chính là lựa chọn hoàn hảo nhất cho hành trình nội đô

Nhíp Mighty N250 Series

NHÍP

Tăng cường hệ thống treo và giảm chấn trước

HỘP SỐ TRANSYS 6 CẤP

HỘP SỐ TRANSYS 6 CẤP

Hộp số 6 cấp cho sức mạnh lớn, linh hoạt trên mọi hành trình, động cơ chạy ở tốc độ vòng tua thấp, giảm độ ồn hơn hộp số 5 cấp. Với hộp số này, việc ra vào số sẽ trở nên trơn tru, mượt mà hơn và khả năng tăng tốc cực kì ấn tượng.

Động cơ Mightt N250 Series

ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ

Ðộng cơ D4CB mạnh mẽ cho công suất cực đại 130ps / 3,800 rpm. Kết hợp với hộp số 6 cấp cho hiệu quả truyền động cao và độ bên cực tốt.

Nội thất

KHOANG LÁI RỘNG TÃI, TIỆN NGHI

Khoang lái Mighty N250 Series

N250SL

Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 6,300 x 1,760 x 2,220
Vết bánh trước/ sau (mm) 1,485/ 1,275
Chiều dài cơ sở (mm) 3310
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Khối lượng bản thân (Kg) 1875
Khối lượng toàn bộ (Kg) 4995
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ D4CB
Dung tích xi lanh (cc) 2497
Công suất cực đại (Kw/rpm) 96/ 3,800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 255/ 1,500 – 3,500
Hộp số Transys 6 cấp
Phanh trước/sau Trước: phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống
Hệ thống treo trước Trước: hệ thống treo phụ thuộc, 2 nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Sau: hệ thống treo phụ thuộc, 7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực
An toàn
Khóa cửa trung tâm
Cửa sổ chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay
Còi báo khi lùi xe

N250

Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5,250 x 1,760 x 2,220
Vết bánh trước/ sau (mm) 1,485/ 1,275
Chiều dài cơ sở (mm) 2,810
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Khối lượng bản thân (Kg) 1,765
Khối lượng toàn bộ (Kg) 4,995
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ D4CB
Dung tích xi lanh (cc) 2,497
Công suất cực đại (Kw/rpm) 96/ 3,800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 255/ 1,500 – 3,500
Hộp số Transys 6 cấp
Phanh trước/sau Trước: Phanh đĩa/ Sau: Tang trống
Hệ thống treo trước Hệ thống treo phụ thuộc, 2 nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc, 7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực
An toàn
Khóa cửa trung tâm
Cửa sổ chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay
Còi báo khi lùi xe

So sánh các phiên bản

N250SL N250S
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 6,300 x 1,760 x 2,220 5,250 x 1,760 x 2,220
Vết bánh trước/ sau (mm) 1,485/ 1,275 1,485/ 1,275
Chiều dài cơ sở (mm) 3310 2,810
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165 165
Khối lượng bản thân (Kg) 1875 1,765
Khối lượng toàn bộ (Kg) 4995 4,995
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ D4CB D4CB
Dung tích xi lanh (cc) 2497 2,497
Công suất cực đại (Kw/rpm) 96/ 3,800 96/ 3,800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 255/ 1,500 – 3,500 255/ 1,500 – 3,500
Hộp số Transys 6 cấp Transys 6 cấp
Phanh trước/sau Trước: phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống Trước: Phanh đĩa/ Sau: Tang trống
Hệ thống treo trước Trước: hệ thống treo phụ thuộc, 2 nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng Hệ thống treo phụ thuộc, 2 nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Sau: hệ thống treo phụ thuộc, 7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực Hệ thống treo phụ thuộc, 7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực
An toàn
Khóa cửa trung tâm
Cửa sổ chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay
Còi báo khi lùi xe

0908901918