HD270 TỰ ĐỔ

HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI VÀ ĐỘ BỀN VƯỢT THỜI GIAN

Xe tải tự đổ

Đăng ký lái thử

Tiếp sức cho mọi công trình

Vốn được khách hàng ưa chuộng bởi khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, HD 270 Euro 5 hứa hẹn tiếp tục trở thành người bạn đồng hành tin cậy, tiếp sức cho mọi công trình

Hyundai Á Châu

HD 270 – Mạnh mẽ, bền bỉ, tin cậy

Xe HD270 – tự đổ phiên bản Euro 5 là sản phẩm của sự dày công nghiên cứu và dây chuyền sản xuất tiên tiến nhất của Hyundai. HD270 với đặc thù là xe ben chuyên chở hạng nặng nên được trang bị công nghệ hiện đại, kiểu dáng mạnh mẽ, đầy tính sáng tạo với cơ chế tự đổ kiểu Marrel linh hoạt.

Hyundai Á Châu

Mặt ga lăng thiết kế lớn hình thang với lưới tản nhiệt giúp làm mát động cơ khi xe di chuyển

Mặt ga lăng thiết kế lớn hình thang với lưới tản nhiệt giúp làm mát động cơ khi xe di chuyển

Thùng xe cũng được làm bằng thép đặc biệt trên nền công nghệ tiên tiến hiện đại hàng đầu Hàn Quốc

Nội thất tinh tế, hiện đại

Khoang Cabin HD270 được thiết kế đề cao sự thoải mái, thuận tiện của người dùng. Khoang cabin rộng rãi, bố trí giường ngủ phụ giúp Bác tài có thể nghỉ ngơi giữa những cung đường dài. Đồng thời, HD270 được bố trí nhiều khoang chứa đồ với các vị trí phù hợp, giúp khoang cabin luôn gọn gàng, ngăn nắp.

Động cơ D6HA Euro 5 – công nghệ EGR không sử dụng Ure

Hộp số Transys 10 cấp

Khung chassis thép nguyên khối, mạnh mẽ bền bỉ

Thông số xe:

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 7,610 x 2,495 x 3,130
Chiều dài cơ sở (mm) 4,590 (3290 + 1300)
Khoảng sáng gầm xe (mm) 270
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 380

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ D6HA
Dung tích xi lanh (cc) 9960
Công suất cực đại (PS/rpm) 380 / 1900
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 1600 / 1100
Hộp số Transys 10 cấp
Phanh trước/sau Phanh tang trống – Khí nén
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Thông số lốp 12R22.5
So sánh các phiên bản
Kích thước và trọng lượng
      Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 7,610 x 2,495 x 3,130
      Chiều dài cơ sở (mm) 4,590 (3290 + 1300)
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 270
      Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 380

     Động Cơ, Hộp số & Vận hành

      Động cơ D6HA
      Dung tích xi lanh (cc) 9960
      Công suất cực đại (PS/rpm) 380 / 1900
      Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 1600 / 1100
      Hộp số Transys 10 cấp
      Phanh trước/sau Phanh tang trống – Khí nén
      Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
      Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
      Thông số lốp 12R22.5

0908901918