Nổi bật
Xe tải tự đổ Hyundai với độ bền và hiệu suất cao hơn những chiếc xe đời mới, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng Ứng dụng các công nghệ tiên tiến của chiếc xe đời trước đã tạo thành nền tảng cho việc tiếp tục phát triển và cải tiến kỹ thuật. Xe tải nặng của Hyundai có tính hoàn chỉnh trong việc ứng dụng công nghệ mới, tăng cường độ bền của vật liệu, tăng hiệu suất và thuận lợi cho việc sử dụng.
Ngoại thất
Trục cơ sở kéo dài
Chiếc xe tải tự đổ đời mới HD270 được cải tiến với trục cơ sở dài hơn mang lại sự thoải mái cho lái xe cũng như thuận tiện khi lắp đặt, được cải tiến theo nhu cầu của khách hàng.
Cải tiến thanh đẩy
Để nâng cao sự thoải mái của hành khách, cabin ngày càng rộng và cao hơn để cung cấp tiện nghi tốt nhất
An toàn hơn khi sử dụng thanh hạn chế
Nội thất được thiết kế mô phỏng thiết kế các xe khách hạng sang tạo nên một thiết kế hoàn chỉnh, thanh lịch, tăng sự sang trọng bên trong nội thất xe
Bản lề bản rộng
Bảng điều khiển được bố trí khoa học, giúp người lái dễ dàng sử dụng trong khi lái xe.
Tải trọng lớn hơn
Với thiết kế mới và được cái tiến, chúng đem đến sự an toàn cần thiết và được cung cấp như thiết bị tiêu chuẩn theo xe.
Cơ chế đổ kiểu Marrel
Hai thành trong của xe sử dụng vật liệu trang trí phù hợp với ghế bọc để nâng cao tính thẩm mỹ và sang trọng cho nội thất trong xe.
Nội thất
Nơi làm việc tiện nghi như ở nhà
Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Từ bảng điều khiển trung tâm, hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi.
Ghế lái xe giảm xóc khí nén
Ghế lái xe giảm xóc khí nén giúp cung cấp một vị trí ngồi lý tưởng như: hỗ trợ thắt lưng khí nén, điều chỉnh ghế ngồi bên cạnh giúp giảm mệt mỏi khi lái xe. (tùy chọn trên tất cả các phiên bản).
Đồng hồ táp lô
Đồng hồ táp lô nổi bật với bố cục rõ ràng, hiển thị rõ nét nhờ trang bị các bóng đèn LED.
Giường ngủ rộng và dài
Giường ngủ cỡ lớn, tách biệt với không gian lái xe, cung cấp nơi thư giãn ấm cúng cho lái xe trên những chặng đường dài. Bộ sưởi ấm giường cũng được cung cấp giúp lái xe có một không gian thoải mái thư giãn.
Hộp đựng đồ trung tâm
Với các khoang khác nhau trong cabin xe tải Hyundai khu vực cất giữ đồ mở rộng nằm ở trung tâm điều khiển giúp cất giữ nhiều đồ vật nhỏ khác nhau phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp của bạn.
Hộp đựng đồ trên trần xe
Người lái xe sẽ cần một khoang hành lý rộng phía trên kính chắn gió, cung cấp đủ không gian thuận tiện cho việc cất giữ đồ vật nhỏ, bản đồ và các tài liệu cần thiết cho doanh nghiệp của bạn.
Động cơ
.
Cầu sau kiểu giảm tải
Cầu trước/sau có tải trọng lớn. Cầu sau loại giảm tải được trang bị tiêu chuẩn với hệ thống khóa bánh làm cho việc lái xe trên các cung đường xấu trở nên dễ dàng.
Động cơ D6AC (320ps/2.200 rpm)
Dung tích xy lanh: 11.149 cc -Momen xoắn lớn nhất: 137 kg.m/1.400 rpm -Model: HD270 Dump.
Vành 22,5’’ & lốp 12R 22.5 -16PR
Lốp 12R22.5 – 16PR là loại lốp radial, có 16 lớp mành, có tuổi thọ cao, khả năng chống trơn trượt và tiết kiệm nhiên liệu tốt. Vân hành êm ái và an toàn.
Động cơ D6AC (320 ps / 2.200 rpm)
Với thiết kế mới và được cái tiến, chúng đem đến sự an toàn cần thiết và được cung cấp như thiết bị tiêu chuẩn theo xe.
Hệ thống treo và khung xe
Khung xe được tăng cường độ bền để đảm bảo đủ tải trọng. Lắp thêm các lá nhíp trước/sau để tăng độ bên cho hệ thống giảm xóc.
Thông số xe
D x R x C (mm) | 7630 x 2500 x 3130 |
Khoảng nhô trước / sau | 1.495 / 1.120 |
Góc nâng tối đa | 53 độ |
D x R x C (mm) | 7.635 x 2.495 x 3.130 |
Chiều dài cơ sở | 4.590 (3.2901.300) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 260 |
Vết bánh xe trước / sau | 2.040 / 1.850 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 100 |
Khả năng vượt dốc (tan) | 25 |
Khối lượng bản thân (kg) | 11.400 |
Khối lượng tối đa | 26.190 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 11.149 |
Công suất cưc đại (Ps) | 320 / 2.000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 137 / 1.400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 400 |
Hộp số | 6 số tiến và 1 số lùi |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước / sau) | 12R22.5 – 16PR |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Điều hòa nhiệt độ | có |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 7635x2495x3130 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 4840 x 2300 x 905 mm |
Vết bánh trước/sau | Front/Rear tread | 2,040/ 1,850 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 4590 (3,290 + 1,300) mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 260 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 11.060 kg |
Tải trọng | Load weight | – |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 33.000 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 02 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 33.3% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 400L |