Nổi bật
Hyundai HD210 được thiết kế dựa trên triết lý: Hiệu suất cao, độ tin cậy cao và hiệu quả kinh tế.
Ngoại thất
HD210 Ultra long
Nội thất
Rộng rãi và tiện nghi
Nội thất của Hyundai HD210 được thiết kế với mục tiêu làm cho lái xe và người cùng ngồi trong cabin cảm giác hài lòng nhất, giúp giảm thiểu sự mệt mỏi và căng thẳng trên những chặng đường dài.
Tay lái trợ lực
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Cần đi số
Ổ khóa điện có trang bị đèn báo
Hệ thống giải trí đặt trên trần xe
Hộc để đồ trên cửa
Hộp đựng đồ trung tâm
Hệ thống điều hòa không khí
Hệ thống điều hòa không khí
Động cơ
.
Lọc dầu động cơ
Bộ lọc TR cho phép loại bỏ tất cả các tạp chất trong dầu, bảo vệ động cơ
Đèn dịch vụ và công tắc
Đèn dịch vụ và công tắc nằm ngay cạnh ắc quy, tiện lợi trong việc sửa chữa vào ban đêm.
Cabin lật
Cabin có khả năng lật nghiêng 45 độ dễ dàng cho việc kiểm tra, bảo dưỡng động cơ.
Thiết bị phụ trợ
Được trang bị trên các dòng tải trung của Hyundai, thuận tiện cho việc kiểm tra động cơ.
An toàn
Lái xe Hyundai là lái xe với sự an tâm
Với hệ thống khung gầm mạnh mẽ, bền bỉ ấn tượng, được thiết kế trên hệ thống treo toàn bộ bằng thép chất lượng tạo cảm nhận lái tốt nhất. hệ thống phanh toàn phần bằng khí nén giúp tạo lực phanh tốt nhất. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, bộ chống trượt cùng với cơ chế tự động điều chỉnh lực phanh là một lựa chọn thêm cho khách hàng. Nắp đậy thùng nhiên liệu được cố định bằng 2 bước xoay và khóa giúp chống tràn nhiên liệu, tạo sự an toàn cho thiết bị và yên tâm cho người sử dụng.
ABS với ASR (Bộ điều chỉnh chống trượt)
Phanh tang trống với bề rộng lớn
Bình khí nén
Cụm máy ơ bánh xe trước
Cụm phanh tay
Thông số xe
Khoảng nhô trước/sau | 1.285 /2.460 |
D x R x C (mm) | 9.650 x 2.360 x 3.300 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5.695 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 125 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 9,5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 5010 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 24.000 |
Vết bánh xe trước/sau | 1.855/1.660 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 139 |
Khả năng vượt dốc (tan) | 0,299 |
Không tải phân bổ cầu trước | 4.500 |
Không tải phân bố cầu sau | 8.800 8.800 |
Mã động cơ | D6GA2B |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Tỷ số nén | 17,6:1 |
Dung tích công tác (cc) | 5,899 |
Công suất cực đại (Ps) | 255/2.500 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 103 x 118 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 65/1.700 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 200 |
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi |
Trước | Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Sau | Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn / sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước /sau) | 245/70R19.5-14PR |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 9.680 x 2.400 x 3.230 mm ( thùng bạt )
9.735 x 2.400 x 3.300 mm ( thùng kín ) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 7.310 x 2.250 x 775/2.070 mm (thùng bạt) 7.195 x 2.250 x 2.100 mm (thùng kín) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.935/1.800 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 4.595 + 1.100 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 210 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 5430 Kg |
Tải trọng | Load weight | – |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 23.450 Kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 44% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 9.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 127 km/h |