Nổi bật

SỨC MẠNH VÀ HIỆU QUẢ VƯỢT TRỘI

Hyundai Mighty W11 Series là giải pháp vận tải toàn diện với tính linh hoạt cao và khả năng tiết kiệm chi phí tối ưu. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn Euro 5, không cần sử dụng Ure, vừa đảm bảo tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt vừa bảo vệ môi trường, đồng thời vẫn duy trì khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Với ưu điểm về độ an toàn và độ tin cậy, dòng xe này là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi hoạt động vận chuyển. Ba phiên bản Mighty W11S, Mighty W11SL và Mighty W11XL, với kích thước thùng xe khác nhau, cho phép chở nhiều loại hàng hóa hơn, nâng cao hiệu quả làm việc và đáp ứng tốt các nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Nội thất

GHẾ LÁI

Ghế lái điều chỉnh các hướng, mang lại sự thoải mái cho người dùng.

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Hệ thống điều hòa công suất lớn mang lại không gian thoải mái, dễ chịu, giảm thiểu mệt mõi trên những hành trình dài.

THIẾT KẾ TỐI ƯU

Vận hành và sự thuận tiện Hyundai Mighty W11 Series nổi bật với thiết kế cabin rộng rãi, hiện đại, tối ưu cho người lái. Cabin rộng rãi phù hợp với nhiều vóc dáng, đem lại cảm giác thoải mái và tự tin khi điều khiển xe.

Vận hành

SỨC MẠNH VÀ SỰ TIN CẬY

Hyundai Mighty W11 Series được trang bị khối động cơ D4GA được ưa chuộng bậc nhất của Hyundai, với công suất cực đại 170Ps, Momen xoắn cực đại 608 Nm, dung tích xi lanh 3,933 cm3, đem lại sức mạnh vượt trội, xứng đáng là người bạn đồng hành tin cậy trên mọi chặng đường dài.
Banner xe Hyundai W11 Series

Động cơ D4GA

khung sắt

Khung Sắt xi siêu cứng

Hệ thống treo

Thông số xe

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ D4GA
Thông số lốp 8.25 – 16
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 608/ 1,400
Công suất cực đại (kW/rpm) 125/2,500
Dung tích xi lanh (cc) 3,933

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 6,630 x 2,080 x 2,310
Chiều dài cơ sở (mm) 3,775
Khoảng sáng gầm xe (mm) 230
Khối lượng toàn bộ (Kg) 10,600
Khối lượng bản thân (Kg) 2,830

So sánh các phiên bản

W11S W11XL W11SL

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 6,630 x 2,080 x 2,310 8,000 x 2,080 x 2,310 7,435 x 2,080 x 2,310
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3,775 4,470 4,470
Khoảng sáng gầm xe (mm) 230 225 225
Khối lượng toàn bộ (Kg) 10,600 10,600 10,600
Khối lượng bản thân (Kg) 2,830 2910 2890

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ D4GA D4GA D4GA
Thông số lốp 8.25 – 16 8.25 – 16 8.25 – 16
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 608/ 1,400 608/ 1,400 608/1,400
Công suất cực đại (kW/rpm) 125/2,500 125/ 2,500 125/2,500
Dung tích xi lanh (cc) 3,933 3,933 3,933
Phanh trước/sau Tang trống/ Tang trống Tang trống/ Tang trống

0908901918